--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn exchange
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn exchange
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn exchange
+ Noun
sự trao đổi mua và bán ngũ cốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn exchange"
Những từ có chứa
"corn exchange"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
hối đoái
giao hiếu
hối cải
bó lúa
đong
bẹ
giao lưu
đánh tráo
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
corn exchange
:
sự trao đổi mua và bán ngũ cốc
+
carapace
:
mai (cua, rùa); giáp (tôm)